--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngũ giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngũ giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngũ giới
+
The five nays (of Buddhism) (no killing of animals, no stealing, no sex, no vulgar speech, no alcohol drinking)
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
ngũ giới
:
The five nays (of Buddhism) (no killing of animals, no stealing, no sex, no vulgar speech, no alcohol drinking)
+
david grun
:
giống david ben gurion
+
khỉ đột
:
(cũng nói) khỉ độc Gorilla
+
eastern chinquapin
:
(thực vật học) Dẻ miền đông nam Hoa Kỳ, có hạt nhỏ ăn được
+
day of remembrance
:
ngày tưởng niệm